STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ cây xăng ông Bình từ thửa 21+96, TBĐ 81 đến hết thửa 42 +227, TBĐ 11 - Dọc theo Quốc lộ 20 theo hướng từ thành phố Hồ Chí Minh đi thành phố Đà Lạt - Thị Trấn Di Linh | Hẻm đường Hùng Vương giáp Quốc lộ 20 từ thửa 31, TBĐ 81 + 25, TBĐ 82 - Đến hết thửa 546+616+628, TBĐ 11, đường bê tông | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ cây xăng ông Bình từ thửa 21+96, TBĐ 81 đến hết thửa 42 +227, TBĐ 11 - Dọc theo Quốc lộ 20 theo hướng từ thành phố Hồ Chí Minh đi thành phố Đà Lạt - Thị Trấn Di Linh | Hẻm đường Hùng Vương giáp Quốc lộ 20 từ thửa 14, TBĐ 82 + 341, 342, TBĐ 11 - Đến hết thửa 527+547, TBĐ 11 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ cây xăng ông Bình từ thửa 21+96, TBĐ 81 đến hết thửa 42 +227, TBĐ 11 - Dọc theo Quốc lộ 20 theo hướng từ thành phố Hồ Chí Minh đi thành phố Đà Lạt - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 21+96, TBĐ 81 - Đến hết thửa 42+227, TBĐ 11 | 7.044.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |