STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đường vào Đa Lít - đến ngã năm Thôn 4 từ thửa 715, TBĐ 19 đến thửa 738, TBĐ 19 và từ thửa 37, TBĐ 25 đến thửa 116 và 403, TBĐ 25 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân - đến ngã ba đường vào Đa Lít từ thửa 441, TBĐ 19 đến thửa 849, 552 và 727, TBĐ 19 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 290, TBĐ 19 đến hết thửa 425, TBĐ 19 | 1.064.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |