STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ tiếp giáp với đoạn ngã ba giáp đất nhà ông Đoan - đến giáp cầu Hiền Nhân | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Đoan - đến giáp cầu Hiền Nhân từ thửa 51, TBĐ 15 đến thửa 05, TBĐ 15 và thửa 235, TBĐ 10; từ thửa 14, TBĐ 11 đến hết thửa 01, TBĐ 11 và từ thửa 99, TBĐ 10 đế | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang đi - đến ngã ba hết đất nhà ông Đoan, đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 455, TBĐ 15 đến thửa 278, 130 và 77, TBĐ 15 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |