STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba nhà ông K’Têu Thôn 4 vào Khu nước sạch từ thửa 606, TBĐ 25 - đến ngã ba hết thửa 567, TBĐ 25 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 4 vào Srê Ụ từ thửa 418, TBĐ 25 - đến hết thửa 572, TBĐ 25 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất Lâm trường - đến suối Đá từ thửa 63, TBĐ 31 đến hết thửa 242, TBĐ 31 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 4 - đến giáp ngã ba đất Lâm trường từ thửa 409, TBĐ 25 đến hết thửa 618, TBĐ 25; từ thửa 02, TBĐ 30 đến hết thửa 213, TBĐ 26 và từ thửa 19, TBĐ 31 đến hết | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất Trạm kiểm lâm - đến ngã năm của Thôn 4 từ thửa 504, TBĐ 19 đến hết thửa 719, TBĐ 19 và từ thửa 11, TBĐ 25 đến hết thửa 377, TBĐ 25 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các nhánh rẽ của đoạn từ ngã ba Quốc lộ 20 - đến ngã ba giáp Trạm kiểm lâm Thôn 4 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai - đến ngã ba giáp Trạm kiểm lâm Thôn 4, hết Nhà thờ từ thửa 282, TBĐ 19 đến thửa 801, hết thửa 495 và hết thửa 502, TBĐ 19 | 1.561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |