STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ nga 3 quán Hương xưa - đến hết thửa đất số 187, TBĐ 8 Từ giáp thửa 298, TBĐ 8 đến hết thửa 187, TBĐ 8 | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp đường Tân Lạc thôn Tân Lạc 3 đi qua suối đá giáp đường vào sông thôn Tân Phú 2 Từ thửa 7 TBĐ 13 - đến thửa 289, TBĐ 13 tiếp giáp thửa 60, TBĐ 14 đến giáp thửa 111, TBĐ 14 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp đường Tân Lạc và đường Tập Đoàn thôn Tân Lạc 2 Từ 222, TBĐ 8 - đến hết thửa 36 8 tiếp giáp thửa 186, TBĐ 4 đến hết thửa 54, TBĐ 4 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp trường Tiểu học Tân lạc vào đường Đồi dầu thôn Tân Lạc 3 từ giáp thửa 149, TBĐ 8 - đến hết thửa 245, TBĐ 8 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã ba giáp đường Tân Lạc - đến hồ 3/2 Từ giáp thửa 255, TBĐ 13 đến giáp thửa 165, TBĐ 13 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Trường Mẫu giáo Tân Lạc - đến hết Trường Tiểu học Tân Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Trường Mẫu giáo Tân Lạc - đến hết Trường Tiểu học Tân Lạc | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Nghĩa địa Đồng Lạc - đến hết Trường Mẫu giáo Tân Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Nghĩa địa Đồng Lạc - đến hết Trường Mẫu giáo Tân Lạc | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh thuộc đoạn từ giáp Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp Nghĩa địa Đồng Lạc có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200 mét | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ giáp Quốc lộ 20 đường vào thôn Tân Lạc - đến giáp Nghĩa địa Đồng Lạc | 1.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |