STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 lâm trường Bảo Thuận vào đường nghĩa địa Kao Kul Từ thửa 119 TBĐ 24 - đến hết thửa 676 TBĐ 34 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ ngã ba Lâm trường - đến giáp xã Bảo Thuận | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Sân bóng KaoKuil - đến ngã ba Lâm trường | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Từ Quốc lộ 20 vào - đến hết Sân bóng KaoKuil | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |