STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Võ Văn Tần - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 167, 208, TBĐ 11 - Đến giáp đường Trần Phú thửa 23, TBĐ 80 + 32, TBĐ 42 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Võ Văn Tần - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 199 và 200, TBĐ 11 - Đến giáp thửa 167 và 208, TBĐ 11 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |