STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 39, TBĐ 10 đất ông Hải) - đến giáp ngã ba (thửa 91, TBĐ 10) Thôn Châu Sơn. | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (đất nhà ông Dương Hùng Bảo) - đến giáp hồ Tân Hiên, thôn Tân Hiên | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 121, TBĐ 27 đất trường Tiểu học) - đến hết thửa 85, TBĐ 28) thôn BKăn | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 122, TBĐ 27 đất ông Sơn) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 230, TBĐ 22)t Diom A | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 50, TBĐ 27 đất ông Quảng) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 121, TBĐ 22) thôn Giãn Dân | 705.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 289, TBĐ 21 đất ông Ân) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 123, TBĐ 22) thôn Giãn Dân | 707.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 328, TBĐ 21 đất ông Dụ) - đến giáp hết thửa 365, TBĐ 21 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 193, TBĐ 16 đất bà Liêu) - đến giáp thửa 115, TBĐ 21 thôn Diom B. | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 314, TBĐ 10) - đến giáp ngã ba (hết thửa 276, TBĐ 16) thôn kinh tế mới Châu Sơn. | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |