STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã ba nhà ông Quảng (thửa 386, TBĐ 315c) - đến giáp ngã ba nhà ông Huỳnh thửa 105 và thửa 138, TBĐ 315c | 643.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba dốc ông Đào thửa 13, TBĐ 315c - đến ngã ba đồi Cù (hết thửa 582, TBĐ 315e) | 470.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã 3 (thửa 459, TBĐ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo) - đến giáp ngã 3 trạm hết thửa 123, TBĐ 315c | 655.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa 31, TBĐ 314A nhà ông Tươi) - đến giáp ngã ba (hết thửa 66, TBĐ 314A đất bà Lý) | 556.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 ngã 3 Trường cấp 3 Pró (thửa 137, TBĐ 313b) - đến giáp ngã 3 (hết đất ông TouProng Cường thửa 200, TBĐ 313b) | 1.010.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 ngã 3 nhà ông Ya Lin (thửa 40, TBĐ 314a) - đến giáp ngã 3 (Phân Hiệu Trường Krănggọ) thửa 103 và thửa 102, TBĐ 314a | 761.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 ngã 3 nhà ông Của (thửa 212, TBĐ 314A) - đến giáp ngã 3 hết Trường Tiểu học Pró thửa 405 và thửa 406, TBĐ 314c | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 ngã 4 UBND xã (thửa 8 và 9, TBĐ 314d ) - đến hết thửa 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b, TBĐ 314b | 1.053.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 (ngã ba ranh giới xã Quảng Lập thửa 10, TBĐ 314b) - đến giáp ngã ba ranh giới ba xã Pró, Quảng Lập, Ka Đô (thửa 10, TBĐ 315a) | 739.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |