STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 hội trường thôn Lạc Nghiệp) - đến thửa 212- 213 (gốc), TBĐ 10 | 582.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba nhà đất ông Lê Phước Hiệp, Thửa 542-691a, TBĐ 09) - đến giáp ngã tư (nhà đất ông Sáu, thửa 694, TBĐ 09) | 665.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 công ty APOLLO) - đến giáp ngã 3 trụ sở 2 Công ty sữa Đà Lạt | 923.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba cầu Nông Trường) - đến giáp ngã ba nhà đất ông Phụng (từ thửa 9, TBĐ 63 đến thửa 68, TBĐ 63) | 894.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba tập đoàn 1 Thôn Suối Thông C) - đến ngã ba cầu bà Trí (từ thửa 91, TBĐ 1 đến thửa 10 (thửa gốc), TBĐ 04) | 738.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 4 thôn Lạc Trường) - đến giáp ngã 3 ông Niệm (từ thửa 55-56, TBĐ 65 đến thửa 393 (thửa gốc), TBĐ 05) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 4 thôn Lạc Trường) - đến hết nhà đất ông Lê Diên (từ thửa 55 - 56, TBĐ 65 đến thửa 732 (thửa gốc), TBĐ 09) | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba bà Khánh thửa 69, TBĐ 08) - đến giáp ngã ba (nhà đất ông Nguyễn Thạch thửa 835-836, TBĐ 09) | 769.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 cầu ông Quý) - đến giáp ngã ba cầu bà Trí (thôn STC2) (từ thửa 4,1 TBĐ 08 đến thửa 10, TBĐ 04) | 852.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |