STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 38, TBĐ 42 - đến hết thửa 111, TBĐ 42 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 41, TBĐ 42 - đến hết thửa 125, TBĐ 42 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 29, TBĐ 42 - đến hết thửa 123, TBĐ 42 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 987, TBĐ 335d Phân trường Tiểu học Ka Đơn 1 - đến hết thửa 542, TBĐ 335d | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 971, TBĐ335g - đến hết thửa 995, TBĐ 335g | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 964, TBĐ 335g - đến hết thửa 542, TBĐ 335D | 530.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 964, TBĐ 335D - đến hết thửa 678, TBĐ 335D | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 976, TBĐ 335g - đến thửa 997, TBĐ 335g | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (thửa 104, TBĐ 336c) - đến giáp ngã ba (hết thửa 606, TBĐ 336d) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |