STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh Phía nam còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - đến 200m có bề rộng từ 3m trở lên (thuộc khu vực từ cống máng đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân) | 1.444.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối tiếp giáp với đường dân cư số 10 - | 1.379.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Đường dân cư số 10 từ UBND xã - đến Trường Trung học cơ sở Lạc Lâm | 1.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối với Quốc lộ 27 - đến giáp đường dân cư số 10 (thuộc khu vực từ UBND xã - giáp Trường Trung học cơ sở Lạc Lâm) | 2.380.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã tư thửa 1037, TBĐ 3 - đến hết thửa 953, TBĐ 3 và thửa 34, TBĐ 4 | 940.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp mương hết thửa 393, TBĐ 2 và 913, TBĐ 3 - đến hết đất ông Trần Hạnh (thôn Lạc Thạnh) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 157, TBĐ 2 và 345, TBĐ 3 - đến giáp mương hết thửa 393, TBĐ 2 và 913, TBĐ 3: Thôn Quỳnh Châu Đông | 1.478.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp mương hết thửa 402 và 448 TBĐ 2 - đến hết thửa 615 và 617 TBĐ 2 | 1.075.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 295 và 262, TBĐ 2 - đến giáp mương hết thửa 402 và 448, TBĐ 2 | 1.476.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 234 và 356, TBĐ 4a - đến giáp ngã tư nhà ông Hồ Xuân Khắc | 1.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 234 và 356, TBĐ 4a - đến hết thửa 490 và 515; hết thửa 518 và 583, TBĐ 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 72 và 73, TBĐ 4a - đến ngã ba hết thửa 234 và 356, TBĐ 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 1.570.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 33 và 34 - đến hết thửa 1074 và 1081, TBĐ 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 1.220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 86 và 87, TBĐ 4a - đến hết thửa 615; thửa 516 và 521, TBĐ 2a Thôn M'Răng | 1.580.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn), TBĐ 3a - đến hết thửa 1 và 16, TBĐ 3a Thôn Lạc Sơn | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 213 và 214, TBĐ 3a - đến giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn), TBĐ 3a Thôn Lạc Sơn | 1.459.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29 và 37, TBĐ 5) - đến cầu Ka Đô (thửa 119a nay là thửa 170, 137, TBĐ 5) Đường 413 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |