STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 104 và 105 TBĐ 16) - đến giáp ngã 3 hết thửa 262 và 265, TBĐ 16 | 614.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (ranh giới hành chính xã Quảng Lập) thửa 54, TBĐ 19 - đến giáp ngã ba (ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró và Quảng Lập) thửa 244, TBĐ 18 | 643.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 585 Cây xăng) và 586, TBĐ 17 - đến giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa 62 đất ông Ngô Viết Nguyên ) và 142, TBĐ 19 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |