STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402, TBĐ 12 và thửa 05, TBĐ 13 - đến ngã 4 hết thửa 295 và 329, TBĐ 12 | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 thửa 318 TBĐ 02 - đến ngã 3 hết thửa 238, TBĐ 02 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường cụm công nghiệp: Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 50 và 75, TBĐ 2 - đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 24, TBĐ 2 và thửa 41, TBĐ 1 | 3.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 13: từ giáp đường số 1 (thửa 15, TBĐ 12 và thửa 116, TBĐ 9) - đến giáp đường số 7 (thửa 107, TBĐ 6 và thửa 424, TBĐ 4 | 837.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 11: Từ giáp ngã tư đường số 1 (thửa 72 và 73, TBĐ 10) - đến giáp ngã ba đường số 4 (hết thửa 6 và 7, TBĐ 10) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 8 và đường số 9: Từ giáp ngã 3 huyện lộ 413 (thửa 48 nhà ông Huỳnh Tấn Cường) và thửa 475, TBĐ 12 - đến giáp ngã 3 đường ĐH 15 hết thửa 288, TBĐ 4 và 387, TBĐ 2 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 7: Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 424 và 348, TBĐ 4 - đến hết thửa 308 và 310, TBĐ 10 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 6: Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 3, TBĐ 5 và thửa 425, TBĐ 4 - đến giáp ngã 3 đường số 7 hết thửa 308 và 337, TBĐ 4 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 5: Từ giáp ngã tư đường 13 thửa 44 và 8, TBĐ 5 - đến hết thửa 174 và thửa 432, TBĐ 4 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 4: Từ giáp ngã tư đường 13 thửa 01, TBĐ 9 và thửa 46, TBĐ 5 - đến hết thửa 7, TBĐ 10 và thửa 504, TBĐ 4 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 3: Từ giáp ngã 3 đường số 13 (thửa 36 và 37, TBĐ 9) - đến hết ranh đất thửa 10 và 32 TBĐ 10 | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 2: Từ giáp ngã 3 đường số 13 (thửa 81 và 82, TBĐ 9) - đến hết ranh đất thửa 65 và 83, TBĐ 10 | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Các đường nằm trong khu quy hoạch trung tâm xã tiếp giáp giữa huyện lộ 413 và đường số 1 - | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 34 (trạm xăng dầu Quảng Lập) và thửa 404, TBĐ 12 - đến giáp đường số 13 (hết thửa 28 và 48, TBĐ 12) | 769.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đất có mặt tiền tiếp giáp chợ mới xã Quảng Lập (Phía đông, phía tây và phía nam) - | 4.434.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ thửa 335, TBĐ 10 và thửa 189, TBĐ 03 - đến hết thửa 153 và 47, TBĐ 03 | 1.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 đường ĐH 15 thửa 101, TBĐ 9 và thửa 33 TBĐ 12 - đến hết ranh đất thửa 115, TBĐ 9 | 1.580.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp huyện lộ 413 ngã tư chợ cũ ( Thửa 289, TBĐ 3 và thửa 84, TBĐ 10) - đến giáp ngã 4 đường ĐH 15 thửa 82 và 84, TBĐ 10 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp huyện lộ 413 thửa 5 và 28, TBĐ 11 (ngã 3 dốc đập) - đến giáp huyện lộ 413 hết thửa 174 và 175, TBĐ 11 (ngã 3 bà Ký) | 769.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |