STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường bê tông nội thôn Ta Ly 2 - | 412.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11, từ thửa 158 TBĐ 23 - đến thửa 556, TBĐ 23) | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 từ Thửa 159, TBĐ 23 - đến thửa 661-623, TBĐ 23) | 412.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 với đường 413 (Thửa 9 - 132, TBĐ 23 - đến thửa 183 - 184, TBĐ 20) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 370 và 385, TBĐ 7 - đến hết thửa 373 và 378, TBĐ 7 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ hết thửa 122 và 123, TBĐ 18 - đến giáp ngã ba hết thửa 305 và 365, TBĐ 17 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba dốc lò than: thửa 642, TBĐ 15 và thửa 28, TBĐ 18 - đến giáp ngã ba nhà ông Dũng phở (hết thửa 162) và thửa 160, TBĐ 23 | 540.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cổng trào văn hóa thôn Ta Ly 2: hết thửa 111 và thửa 122, TBĐ 18 - đến cuối thôn Ta Ly 2 (hết thửa 502, TBĐ 15) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba nhà ông Tâm Nhiên (thửa 668 và 669, TBĐ 14) - đến hết thửa 406 và 394, TBĐ 19 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 thửa 716 và 613 TBĐ 15 - đến giáp ngã 3 ông Gọn (hết thửa đất bản đồ 324 và 251, TBĐ 18) | 806.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ nhà ông Dũng Phở (hết thửa đất bản đồ 162) và thửa 160, TBĐ 23 - đến ngã ba hết thửa 623 và 661, TBĐ 23 | 825.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 464 (đất nhà ông Dư Cao) và thửa 463 - đến giáp ngã 3 thửa 475 và 458, TBĐ 14 | 912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 509 (nhà ông Vinh) và thửa 464, TBĐ 14 - đến thửa 476 (nhà bà Liên Đài) và thửa 477, TBĐ 14 | 1.593.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 25 và 34, TBĐ 14 - đến giáp ngã ba hết thửa đất bản đồ 287 (nhà bà Khuyến) và 282, TBĐ 8 | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |