STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã ba nhà ông TouProng Cường thửa 200, TBĐ 313b - đến giáp ngã ba ranh giới 2 xã (Pró - Ka Đơn) thửa 102, TBĐ 313b | 449.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã 3 (phân hiệu trường Krănggọ thửa 103) và thửa 102, TBĐ 314a - đến giáp ngã 3 nhà ông TouProng Cường thửa 200, TBĐ 313b | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba trường Tiểu học Pró thửa 405 và 406, TBĐ 314c - đến giáp ngã ba (phân hiệu trường Krănggọ thửa 103) và thửa 102, TBĐ 314a | 484.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp hết thửa 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b, TBĐ 314b - đến giáp ngã ba Trường Tiểu học Pró thửa 405 và 406, TBĐ 314c | 449.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba thửa 38, TBĐ 314d - đến giáp ngã ba hết thửa 116 và 118, TBĐ 315c (đi vòng đập Tám Muống) | 449.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |