STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 85, TBĐ 12 - Giáp ranh giới hành chính xã Đạ Ròn (thửa 97, TBĐ 03) | 3.592.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) - Hết thửa 85, TBĐ 12 | 6.831.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp cống 5 (hết thửa 428, TBĐ số 17) - Ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) | 8.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết đất trụ sở UBND thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145, TBĐ 18) - Giáp cống 5 (hết thửa 428, TBĐ 17) | 10.006.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đường Nguyễn Du - Trụ sở UBND thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145, TBĐ 18) | 12.685.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 116, TBĐ 27 - Giáp đường Nguyễn Du | 7.723.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ 27 giáp thửa 02, TBĐ 28) - Hết thửa 116, TBĐ 27 | 7.771.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 118, TBĐ 08) - Hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ27 giáp thửa 2, TBĐ 28) | 2.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |