STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95, TBĐ 20 - đến giáp ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 242 và 243, TBĐ 20) | 3.732.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba Trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626, TBĐ 14 và thửa 229, TBĐ 13) - đến giáp ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95, TBĐ 20 | 5.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 286, TBĐ 14 - đến ngã 3 Trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626, TBĐ 14 và thửa 229, TBĐ 13) | 7.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba hết thửa 15 và 487, TBĐ 13 - đến giáp ranh thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 286, TBĐ 14 | 5.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa, 90 TBĐ 9) - đến ngã ba hết thửa 15 và 487, TBĐ 13 | 4.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cầu Ka Đô (thửa 8 và 9, TBĐ 9) - đến giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90, TBĐ 9) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |