STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (nhà ông Sáu) - đến giáp ngã 4 (Trường Tiểu học Kămbute) (từ thửa 694 (gốc), TBĐ 09 đến thửa 123 (gốc), TBĐ 23) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ hết khu qui hoạch Trung tâm xã - đến ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (từ thửa 687, TBĐ 09 đến thửa 694 (gốc), TBĐ 09) | 1.411.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ cây xăng Lạc Thạnh - đến hết khu qui hoạch trung tâm xã ( từ thửa 812 (gốc), TBĐ 08 đến thửa 687, TBĐ 09) | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |