STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 đất nhà ông Gọn ( hết thửa 251 và 327 TBĐ 18) - đến giáp ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró, Quảng Lập (thửa 266 TBĐ 25) | 988.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã 4 Ông Thành (thửa 364 và 363, TBĐ 14) - đến đầu ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327, TBĐ 18) | 1.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 4 Nhà văn hóa xã (thửa 721 và 737, TBĐ 14) - đến giáp ngã 4 Ông Thành (thửa 364 và 363, TBĐ 14) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |