STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp thửa 166 (Đất bà Loan Hồng) và thửa 163, TBĐ 314b - đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464, TBĐ 315c) | 863.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp thửa 28a nay là thửa 263 (nhà bà Xang) và thửa 9, TBĐ 314b - đến giáp thửa 166 (Đất bà Loan Hồng) và thửa 163, TBĐ 314b | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba hết thửa 413 và 459, TBĐ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo - đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464, TBĐ 315c) | 925.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Pró, Quảng Lập, Ka Đô (thửa 10 và 11, TBĐ 315a) - đến giáp ngã ba hết thửa 413 và 459, TBĐ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo: thôn Hamanhai 1 | 713.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |