STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580, TBĐ 17 - đến hết đất ông Ngô Viết Nguyên (hết thửa 62, TBĐ 19) | 2.108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175, TBĐ 11 và hết thửa 35, TBĐ 16 - đến giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580, TBĐ 17 | 1.466.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 4 chợ cũ thửa 43 và 44, TBĐ 11 - đến (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175, TBĐ 11 và hết thửa 35, TBĐ 16 | 2.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp thửa 31 TBĐ 18 - đến hết thửa 244, TBĐ 18 (ngã ba ranh giới hành chính xã Ka Đô, Quảng Lập, Pró) | 998.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |