STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346, TBĐ 335b - đến giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443, TBĐ 336a - đến đầu ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346, TBĐ 335b | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 501 và 492, TBĐ 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Karái 2) - đến hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443, TBĐ 336a | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ cầu Ka Đơn hết thửa 16, TBĐ 336b - đến hết thửa 501 và 492, TBĐ 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết ranh thửa 709 và 163, TBĐ 313A - đến đầu cầu Ka Đơn hết thửa 16, TBĐ 336b | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba hết ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60, TBĐ 313b) - đến hết ranh thửa 709 và 163, TBĐ 313A | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126, TBĐ 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) - đến giáp ngã ba ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60, TBĐ 313b) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |