STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ranh giới Ka Đơn - đến đầu cầu ông Quý (Từ thửa 875 (thửa gốc), TBĐ 08 đến thửa 41 (gốc), TBĐ 08) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt - đến giáp cầu Nông trường Bò sữa (thửa 8 - 9, TBĐ 63) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ Cây xăng Lạc Thạnh (thửa 812 thửa (gốc), TBĐ 08) - đến giáp đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt | 1.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đất nhà thờ Tu Tra - đến giáp cây xăng Lạc Thạnh (từ thửa 129 (thửa gốc), TBĐ 10 đến thửa 812 (gốc), TBĐ 08) | 2.059.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ cầu ông Quý - đến giáp đất nhà thờ Tu Tra (từ thửa 41 (thửa gốc), TBĐ 08 đến thửa 129 (gốc), TBĐ 10) | 1.467.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |