STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp suối thôn Ka Đơn (thửa 358, TBĐ 335g) - đến giáp suối Nse giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra: Khu vực thuộc các TBĐ 359a, 359b và 359d xã Ka Đơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 146 và thửa 151, TBĐ 336c đất nhà bà Vân Điểm) - đến giáp suối thôn Ka Đơn ( thửa 358, TBĐ 335g) thuộc thôn Ka Đơn | 749.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn thửa 478 và 797, TBĐ 336b - đến giáp ngã ba (hết thửa 146 và thửa 151, TBĐ 336c đất nhà bà Vân Điểm): Thuộc thôn Sao Mai | 974.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba ĐH 12 thửa 759, TBĐ 336b (Cầu Ka Đê) - đến giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn (thửa 478 và 797, TBĐ 336b) thuộc khu quy hoạch trung tâm xã Ka Đơn | 2.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |