STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba hết thửa 65, TBĐ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lót) - đến giáp suối Nse (ranh giới hành chính xã Tu Tra thửa 47, TBĐ 37) | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba đi Thôn RLơm và thôn MaĐanh (Nhà đất ông Thanh thửa 01, TBĐ 35) - đến giáp ngã ba hết thửa 65, TBĐ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lót) | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 71, TBĐ 11) - đến giáp ngã 3 đi Thôn RLơm và Thôn Ma Đanh (nhà đất ông Thanh thửa 01, TBĐ 35) | 621.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba đường 413 (thửa 15, TBĐ 11) - đến giáp ngã ba (hết thửa 71, TBĐ11): Khu quy hoạch trung tâm xã Tu Tra | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |