STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp cống hết thửa 202 và 244, TBĐ 2 - đến cầu Quảng Lập hết thửa 1, TBĐ 2 | 2.544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã ba đường số 8 thửa 288 và thửa 233, TBĐ 4 - đến giáp cống hết thửa 202 và 244, TBĐ 2 | 1.892.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ hết đất chùa Giác Ngộ (thửa 428, 429) và thửa 416, TBĐ 4 - đến ngã ba đường số 8 thửa 288 và thửa 233, TBĐ 4 | 2.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã tư Trạm xá (thửa 84, TBĐ 10) và thửa 404, TBĐ 12 - đến hết đất chùa Giác Ngộ (thửa 428, 429) và thửa 416, TBĐ 4 | 2.755.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |