STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300, TBĐ 7 - đến giáp ranh giới hành chính thị trấn D'Ran (thửa 190 và 191, TBĐ 3) | 3.001.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cống chợ mới Lạc Xuân (thửa 458 và 402, TBĐ 6) - đến giáp ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300, TBĐ 7 | 3.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cống lở Labouye (thửa 714 TBĐ 12) - đến giáp cống chợ mới Lạc Xuân (giáp thửa 458 và 402, TBĐ 6 ) | 2.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp đất Trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642, TBĐ 14) - đến đầu cống lở Labouye (thửa 714, TBĐ 12) | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41, TBĐ 24 - đến hết Trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642, TBĐ 14) | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 211 và 261, TBĐ 24) - đến hết nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41, TBĐ 24 | 3.953.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |