STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Phan Bội Châu - Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.842.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Phan Bội Châu - Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.842.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |