STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Trần Phú - Giáp đường Nguyễn Văn Cừ | 2.658.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Trần Phú - Giáp đường Nguyễn Văn Cừ | 2.658.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |