STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh - Thị trấn D'Ran | Thửa 405, TBĐ 23 - Hết thửa 30, TBĐ 22 | 898.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh - Thị trấn D'Ran | Thửa 405, TBĐ 23 - Hết thửa 30, TBĐ 22 | 898.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |