STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 449, 450, TBĐ 17) - Ngã ba (hết thửa 158, 160, TBĐ 25) tổ dân phố Lâm Tuyền | 845.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 416, 417, TBĐ 18) - Ngã ba (hết thửa 302, 304, TBĐ 18) tổ dân phố Phú Thuận | 795.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 11 và 12, TBĐ 24) - Hết thửa 228 và 236, TBĐ 24 tổ dân phố Phú Thuận | 856.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 63, 64, TBĐ 24) - Giáp ngã ba (hết thửa 255, 257, TBĐ 24) tổ dân phố Phú Thuận | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 78 và 82, TBĐ số 23) - Giáp ngã ba (hết thửa 177 và 151, TBĐ số 23) đường vào chùa Giác Hoa tổ dân phố Phú Thuận | 648.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 đường 412 (thửa 1 và 48, TBĐ 32) - Hết thửa 207 và 208, TBĐ 32 Thôn KănKill | 723.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Thửa 313, TBĐ 19 - Hết thửa154, TBĐ 06 | 748.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 30 và 35, TBĐ 23 - Hết thửa 65, TBĐ 05 | 665.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thửa 196 và 199, TBĐ 23) - Giáp ngã 3 (hết thửa 30 và 35, TBĐ 23) tổ dân phố Phú Thuận | 830.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộộ 27 đất ông Lạc (thửa 227 và 307, TBĐ 14) - Hết thửa 206 và 125, TBĐ 14: tổ dân phố Lạc Thiện | 1.459.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp đường Bà Triệu (thửa 474 và 1355, TBĐ 50) - Giáp đất Phòng khám đa khoa khu vực D'Ran (hết thửa 294 và 1300, TBĐ 50) | 915.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp đường Ngô Quyền (thửa 808 và 915, TBĐ 50) - Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 629 và 650, TBĐ 50) | 1.760.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Thửa 97, TBĐ 16 - Hết thửa 106, TBĐ 17 | 860.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 390, TBĐ 17 Nhà ông Lê Thuộc) - Hết thửa 22, TBĐ 17 tổ dân phố Lâm Tuyền | 789.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 726 và 737, TBĐ 50) - Hết thửa 593 và 662, TBĐ 50: Khu kho Hồng Sương cũ | 2.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 875 và 935, TBĐ 50) - Hết thửa 1275, TBĐ 10 (Khu phố I) | 1.693.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 200, 204, TBĐ 51) - Thửa 95, 289, TBĐ 52; Khu phố Đường Mới | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 827 và 1308, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 382, TBĐ 50) | 1.760.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |