Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 509 (nhà ông Vinh) và thửa 464, TBĐ 14 - đến thửa 476 (nhà bà Liên Đài) và thửa 477, TBĐ 14 | 1.593.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
282 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 25 và 34, TBĐ 14 - đến giáp ngã ba hết thửa đất bản đồ 287 (nhà bà Khuyến) và 282, TBĐ 8 | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
283 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường 412 đoạn từ dốc lò than - đến ngã tư nhà van hóa (từ thửa 591, TBĐ 15 đến thửa 350, TBĐ 14) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
284 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Các đường bê tông nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân - đến dốc lò than thuộc thôn Ka Đô Mới 1, 2 | 537.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
285 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 477 TBĐ 15 - đến thửa 650, TBĐ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân đến dốc lò than) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
286 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cuối thửa 195-196, TBĐ 06 - đến thửa 759, TBĐ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân đến dốc lò than) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
287 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: từ thửa 78 và 641, TBĐ 15 - đến giáp ngã ba hết thửa 122 và 123, TBĐ 18: thôn Ta Ly 2 | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
288 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hoá Ta Ly 1: thửa 217 và 383, TBĐ 15 - đến giáp huyện lộ 412 thửa 744, TBĐ 15 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
289 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 172 và 218, TBĐ 15 - đến hết thửa 90 và 162, TBĐ 15 | 566.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
290 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hoá Ka Đô Mới 2: thửa 123 và 133, TBĐ 6 - đến hết thửa 45, TBĐ 6 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
291 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 thửa 215, TBĐ 5 - đến hết thửa 36, TBĐ 6 | 595.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
292 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 3 thửa 740 và 859, TBĐ 15 - đến ngã 3 hết thửa 165 và 168, TBĐ 15 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
293 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: thửa 71 và 600, TBĐ 15 - đến giáp ngã tư Ông Thành thửa 363 và 682, TBĐ 14 | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
294 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ đường 412 thửa 319 và 320, TBĐ 14 - đến giáp ngã tư hết thửa 317 và 320, TBĐ 14 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
295 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 245 và thửa 232 (nhà bà Hương), TBĐ 14 - đến giáp ngã tư thửa 37 (nhà ông Phúc) và 238, TBĐ 14 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
296 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 319 và thửa 318 (nhà ông Chúng), TBĐ 14 - đến thửa 350 và thửa 309, TBĐ 14 (nhà bà Hồng) | 710.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
297 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư hết thửa 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387, TBĐ 7 - đến giáp ngã ba hết thửa 105 (nhà ông Hiệp) và 106, TBĐ 7 | 1.267.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
298 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư Nhà văn hóa xã: thửa 252 và 247, TBĐ 14 - đến giáp ngã tư hết thửa 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387, TBĐ 7 | 1.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
299 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch), TBĐ 14 - đến giáp ngã ba Đài Truyền hình cũ (hết thửa 293, TBĐ 8) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
300 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 129-130, TBĐ 13 - đến hết thửa 86, TBĐ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |