Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đất nhà ông Lê Phúc thửa 186, TBĐ 312d - đến hết đất nhà ông Lê Văn Khuyết thửa 11, TBĐ 312c) Khu vực thôn Hoà Lạc | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
362 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 495, TBĐ 336b (đất bà Thu) - đến giáp đường quy hoạch (thửa 450, TBĐ 336b) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
363 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Khu trung tâm xã có một mặt tiếp giáp đường qui hoạch (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
364 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 136, TBĐ 336a - đến hết thửa 49, TBĐ 336a | 508.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
365 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 vào thôn Sao Mai nhà ông Bùi Châu) - đến giáp ngã ba đường đi thôn Ka Đơn đường huyện ĐH 14 | 500.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
366 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 đi Hoà lạc) - đến giáp ngã ba nhà đất ông Kiều Đình Tuấn | 457.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
367 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà ông Khi) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 521, TBĐ 336b) | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
368 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà ông Thành) - đến ngã ba (hết thửa 245, TBĐ 289e) | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
369 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (thửa 426, TBĐ 313a) - đến giáp ngã ba (hết thửa đất 84, TBĐ 313c) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
370 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 521, TBĐ 313a - đến giáp ngã ba (hết thửa 16, TBĐ 313c) | 582.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
371 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 405, TBĐ 313a - đến giáp ngã ba (hết thửa 372, TBĐ 313a) | 660.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
372 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thưả 405, TBĐ 313a - đến thửa 10, TBĐ 313c | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
373 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà bà Cúc) - đến ngã ba (giáp thửa 405, TBĐ 313a) | 1.020.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
374 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 thửa 33a, TBĐ 313a (ngã 3 Trường Mầm non) - đến hết thửa 118, TBĐ 289e | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
375 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 thửa 47 và 45, TBĐ 313a (ngã 3 đối diện Trường Mầm non) - đến ngã ba (hết thửa 383, TBĐ 313a) | 657.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
376 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (giáp ranh giới hành chính xã Pró thửa 873, TBĐ 313d) - đến giáp thửa 521 và 764, TBĐ 336b (thôn Krăngchớ + thôn Krănggọ) | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
377 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ huyện lộ 413 (ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 89 TBĐ 289g đất ông Quảng) - đến giáp ngã 3 đường huyện ĐH 12 thửa 30 và 121, TBĐ 313b (nhà ông Hào) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
378 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 38, TBĐ 42 - đến hết thửa 111, TBĐ 42 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
379 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 41, TBĐ 42 - đến hết thửa 125, TBĐ 42 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
380 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 29, TBĐ 42 - đến hết thửa 123, TBĐ 42 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |