Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Thạnh Mỹ | Kênh thuỷ lợi - Giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 3.182.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết đất Trung tâm y tế (thửa 281, TBĐ 16) - Giáp Kênh thuỷ lợi | 3.508.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết đất Trung tâm y tế (thửa 281, TBĐ 16) | 4.265.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Phan Bội Châu - Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.842.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Đường Lương Thế Vinh - Giáp kênh thuỷ lợi (hết thửa 1057, TBĐ 06) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Lương Thế Vinh | 4.332.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường phía tây trụ sở UBND Thị trấn Thạnh Mỹ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp thửa 75, TBĐ 18 | 2.342.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 23, TBĐ 18) - Hết thửa 775, TBĐ 05 | 1.414.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 23, TBĐ 18) | 3.403.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 3, TBĐ 17) - Giáp kênh thủy lợi (hết thửa 413, TBĐ 05) | 1.305.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 3, TBĐ 17) | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp kênh thủy lợi thửa 372, 391, TBĐ 17 - Giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.122.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp quốc lộ 27 - Giáp kênh thủy lợi thửa 372, 391, TBĐ 17 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp Kênh thuỷ lợi (hết thửa 115, TBĐ 04) | 1.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 258 tờ 04 - Hết thửa 67, 68, TBĐ 4 đất ông Hà | 972.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp quốc lộ 27 - Giáp Kênh thủy lợi (hết thửa 258, TBĐ 04) | 1.778.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề (thửa 129, TBĐ 15) - Giáp đường Nguyễn Chí Thanh (ĐH15) | 898.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đất Trường Tiểu học Nghĩa Lập (thửa 328, TBĐ 13) - Hết đất Trường Dân tộc nội trú huyện (thửa 291, TBĐ 11) | 1.831.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết đất Trường tiểu học Nghĩa Lập (thửa 328, TBĐ 13) | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 16, TBĐ 14 đất ông Xuân - Hết thửa 216, TBĐ 11 đất ông Sơn | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |