Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 449, 450, TBĐ 17) - Ngã ba (hết thửa 158, 160, TBĐ 25) tổ dân phố Lâm Tuyền | 845.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 416, 417, TBĐ 18) - Ngã ba (hết thửa 302, 304, TBĐ 18) tổ dân phố Phú Thuận | 795.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 11 và 12, TBĐ 24) - Hết thửa 228 và 236, TBĐ 24 tổ dân phố Phú Thuận | 856.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 63, 64, TBĐ 24) - Giáp ngã ba (hết thửa 255, 257, TBĐ 24) tổ dân phố Phú Thuận | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 78 và 82, TBĐ số 23) - Giáp ngã ba (hết thửa 177 và 151, TBĐ số 23) đường vào chùa Giác Hoa tổ dân phố Phú Thuận | 648.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 đường 412 (thửa 1 và 48, TBĐ 32) - Hết thửa 207 và 208, TBĐ 32 Thôn KănKill | 723.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Thửa 313, TBĐ 19 - Hết thửa154, TBĐ 06 | 748.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 30 và 35, TBĐ 23 - Hết thửa 65, TBĐ 05 | 665.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thửa 196 và 199, TBĐ 23) - Giáp ngã 3 (hết thửa 30 và 35, TBĐ 23) tổ dân phố Phú Thuận | 830.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộộ 27 đất ông Lạc (thửa 227 và 307, TBĐ 14) - Hết thửa 206 và 125, TBĐ 14: tổ dân phố Lạc Thiện | 1.459.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp đường Bà Triệu (thửa 474 và 1355, TBĐ 50) - Giáp đất Phòng khám đa khoa khu vực D'Ran (hết thửa 294 và 1300, TBĐ 50) | 915.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp đường Ngô Quyền (thửa 808 và 915, TBĐ 50) - Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 629 và 650, TBĐ 50) | 1.760.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Thửa 97, TBĐ 16 - Hết thửa 106, TBĐ 17 | 860.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 390, TBĐ 17 Nhà ông Lê Thuộc) - Hết thửa 22, TBĐ 17 tổ dân phố Lâm Tuyền | 789.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 726 và 737, TBĐ 50) - Hết thửa 593 và 662, TBĐ 50: Khu kho Hồng Sương cũ | 2.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 875 và 935, TBĐ 50) - Hết thửa 1275, TBĐ 10 (Khu phố I) | 1.693.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 200, 204, TBĐ 51) - Thửa 95, 289, TBĐ 52; Khu phố Đường Mới | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 827 và 1308, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 382, TBĐ 50) | 1.760.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 775 và 791, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 16 và 300, TBĐ 50) | 1.579.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phạm Thế Hiển - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi (thửa 174 và 161, TBĐ 50) - Giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi cầu Khóm III (thửa 17 và 1230, TBĐ 50) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |