STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 110, TBĐ 66 - Ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 66 | 2.108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 264, TBĐ 67 - Ngã ba cạnh thửa 143, TBĐ 67 | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 1028, TBĐ 83 - Hết thửa 1043, 1713, TBĐ 83; đến hết thửa 516, TBĐ 82 | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1844, TBĐ 83 - Giáp thửa 1117, TBĐ 83 | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, TBĐ 67) - Hết thửa 1028; 1031; 993, TBĐ 83 | 1.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 143, TBĐ 67 - Ngã ba đối diện thửa 138, TBĐ 66 và đến hết thửa 921, TBĐ 67 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 144, TBĐ 67 - Giáp thửa 65, TBĐ 67; đến ngã ba cạnh thửa 827, TBĐ 67 hết thửa 642, 390, 874, TBĐ 67 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 353, TBĐ 67 - Ngã ba cạnh thửa 188, TBĐ 67 | 1.768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 272, TBĐ 67; cạnh thửa 276, TBĐ 67 - Ngã ba giáp đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 143, TBĐ 67) và đến hết thửa 789, TBĐ 67 | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 458, TBĐ 67 - Trọn đường | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 - Trọn đường | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 07, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 125 và đến hết thửa 1391, TBĐ 83 | 2.737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 22, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh thửa 356, TBĐ 87 | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 460, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 87 | 2.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 354, TBĐ 87 chạy theo bờ hồ - Ngã ba Lý Thái Tổ - Quốc lộ 20 | 5.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |