STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 600, TBĐ 95 - Trọn đường | 1.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 519, TBĐ 94 - Hết thửa 659, TBĐ 94 | 1.254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 517, TBĐ 94 - Hết thửa 594 và giáp thửa 216, 217, TBĐ 94 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 445, TBĐ 95 - Ngã ba hết thửa 517 và hết thửa 1043, TBĐ 94 | 3.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước cạnh thửa 419, TBĐ 95 - Ngã ba hết thửa 445, TBĐ 95 | 4.541.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Mương nước cạnh thửa 419, TBĐ 95 | 4.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1080, TBĐ 95 - Đường Nguyễn Bá Ngọc (cạnh thửa 1016, TBĐ 95) | 1.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 445, TBĐ 95 - Hết thửa 1110, TBĐ 95 | 1.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1059 và 1086, TBĐ 94 - Hết thửa 300, TBĐ 94 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |