STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 339, TBĐ 30 - Hết thửa 182, 1381, 1350, 1396, TBĐ 29; đến ngã ba cạnh thửa 1456, TBĐ 29 theo hai hướng đi qua các thửa thửa 1452, 1474, 1367, TBĐ 29 đến thửa 1456, | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 135, TBĐ 29 - Ngã ba cạnh thửa 405, TBĐ 30 theo hai hướng đến giáp thửa 337, TBĐ 30 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 236, TBĐ 30 - Trọn đường | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 86, TBĐ 30 - Hết thửa 187, 1333, TBĐ 29 | 4.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 236 và 57, TBĐ 30 - Hết thửa 86, 397, TBĐ 30 | 5.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Ngã ba hết thửa 236 và 57, TBĐ 30 | 8.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |