STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 864, TBĐ 70 - Trọn đường | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 982, TBĐ 70 - Hết thửa 528, TBĐ 70 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 947, TBĐ 70 - Hết thửa 982, TBĐ 70 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 809, TBĐ 70 (đối diện thửa 87, TBĐ 91) - Trọn đường | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 116, TBĐ 91 - Trọn đường | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 186, TBĐ 90 - Mương nước | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1075, TBĐ 90 - Hết thửa 1087, TBĐ 90 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1120, TBĐ 90 - Mương nước | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 90 - Hết thửa 1115, TBĐ 90 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 864, TBĐ 70 - Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 90 | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Cô Giang - Ngã ba giáp thửa 864, TBĐ 70 | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Cô Giang | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |