STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư chùa Hải Đức (cạnh thửa 360, TBĐ 54 - đến ngã ba đi Bốt Pha (cạnh thửa 673, TBĐ 54) | 14.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 38, TBĐ 55 - đến ngã ba địa giới hành chính N' Thôn Hạ, Liên Hiệp và Liên Nghĩa | 5.918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba vào trại Gia Chánh (giáp thửa 67 TBĐ 55) - đến hết thửa 38, TBĐ 55 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 702, TBĐ 53 - đến ngã ba vào trại Gia Chánh (hết thửa 67, TBĐ 55) | 8.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giàp thửa 35, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 702, TBĐ 53 | 8.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 491, TBĐ 53 - đến hết thửa 35, TBĐ 56 (cạnh trường Lương Thế Vinh) | 11.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp nhà thờ Nghĩa Lâm - đến ngã ba cạnh thửa 491, TBĐ 53 | 11.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 626, TBĐ 54 - đến hết nhà thờ Nghĩa Lâm (thửa 560, TBĐ 54) | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư chùa Hải Đức - đến hết thửa 626, TBĐ 54 | 14.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |