STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ cầu cạnh thửa 19, TBĐ 28 hết đường ĐH 02 và - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 86, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 59, TBĐ 23 - đến cầu cạnh thửa 19, TBĐ 28 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 612, TBĐ 18 (đền thánh Vinh Sơn) - đến ngã ba cạnh thửa 59, TBĐ 23 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 - đến ngã ba cạnh thửa 612, TBĐ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 467, TBĐ 13 - đến ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |