STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 395, TBĐ 23) - đến hết thửa 71, TBĐ 31 | 2.709.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Phú - Tân An - đến ngã ba hết hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, TBĐ 23) | 2.961.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 773 TBĐ 22 và hội trường thôn Tân An (thửa 311, TBĐ 22) - đến ngã tư Tân Phú - Tân An (hết thửa 84, TBĐ 22) | 3.841.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 34, TBĐ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) - đến ngã ba cạnh thửa 773, TBĐ 22 và giáp hội trường thôn Tân An (thửa 311, TBĐ 22) | 4.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Trạm y tế (cạnh thửa 103, TBĐ 27) - đến hết thửa 34, TBĐ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ sân bóng xã Tân Hội (cạnh thửa 168, TBĐ 27) - đến ngã tư Trạm y tế xã (cạnh thửa 103, TBĐ 27) | 14.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - đến giáp sân bóng xã Tân Hội | 18.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ mương nước cạnh thửa 457, 437, TBĐ 27 - đến ngã ba đường ĐT724 (cạnh thửa 253, TBĐ 27) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Tân Thành - đến mương nước cạnh thửa 457, 437, TBĐ 27 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |