STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 18 - đến giáp xã Tân Hội (thửa 02, TBĐ 18) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba - giáp thửa 331, TBĐ 18 - đến ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 18 | 2.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 24 - đến ngã ba - hết thửa 331, TBĐ 18 | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ thửa 1464, 1564, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 24 (trục đường xã) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp Phú Hội - thửa 85, TBĐ 36 - đến hết thửa 1464, 1564, TBĐ 24 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |