STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 24 TBĐ 74 - đến giáp xã Ninh Loan | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 374, TBĐ 67 - đến ngã ba hết thửa 24, TBĐ 74 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 164, TBĐ 59 - đến cầu cạnh thửa 374, TBĐ 67 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 52 và giáp thửa 73, TBĐ 52 - đến cầu cạnh thửa 164 TBĐ 59 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 23, TBĐ 47 và giáp thửa 28, TBĐ 47 - đến ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 52 và hết thửa 73, TBĐ 52 | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 128 và giáp thửa 129, TBĐ 39 - đến hết thửa 23 và hết thửa 28, TBĐ 47 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu đi nghĩa địa thôn Đà Nguyên - đến hết thửa 128 và hết thửa 129, TBĐ 39 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 276, TBĐ 31 - đến cầu đi thôn Đà Nguyên - hết thửa 456, TBĐ 31 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 cạnh thửa 285, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 276, TBĐ 31 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |