STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 436, TBĐ 115 (nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Ma Bó) - đến hết thửa 52, TBĐ 116 | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 26, TBĐ 127 - đến ngã ba hết thửa 670, TBĐ 115 và hết thửa 366, TBĐ 115 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba hết thửa 57, TBĐ 126 - đến ngã ba hết thửa 26, TBĐ 127 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa (167, TBĐ 123) - đến ngã ba hết thửa 57, TBĐ 126 (hướng xuống cầu K64) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 132, TBĐ 122 (đường xuống cầu K61) - đến hết thửa 167, TBĐ 123 | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ cầu Suối Trong (giáp thửa 114, TBĐ 98) - đến ngã ba hết thửa 132, TBĐ 122 (đường xuống cầu K61) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh nhà ông Hà Thế (thửa 103, TBĐ 98) - đến cầu suối trong (hết thửa 114, TBĐ 98) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |