STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 73, TBĐ 82 - đến chân dốc Ba Tầng (hết thửa 62, TBĐ 98) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, TBĐ 96) - đến ngã tư cạnh thửa 73, TBĐ 82 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 401, TBĐ 79 (cầu Suối Xanh) - đến ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, TBĐ 96) và giáp thửa 32, TBĐ 96 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ thửa 23, TBĐ 47 - đến hết thửa 401, TBĐ 79 (cầu Suối Xanh) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 81, TBĐ 32 (Suối Đá) - đến giáp thửa 23, TBĐ 47 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cầu Phú Hội - đến hết thửa 81, TBĐ 32 (Suối Đá) | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 507, TBĐ 11) - đến cầu Phú Hội (hết thửa 900, TBĐ 11) | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |