STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 49, TBĐ 07 - đến giáp xã N' Thôn Hạ (thửa 12, TBĐ 07) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 260, TBĐ 07) - đến ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 07 | 2.907.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 198, 208, TBĐ 12 - đến ngã tư đi Đinh Văn -Bình Thạnh (hết thửa 260 TBĐ 07) | 3.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 113, 114, TBĐ 19 - đến hết thửa 198, 208, TBĐ 12 | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, TBĐ 19) - đến hết thửa 113, 114, TBĐ 19 | 4.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |