STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 459, TBĐ 38 (khu quy hoạch dân cư) và giáp thửa 728, TBĐ 38 - đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 68, TBĐ 37) | 1.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 32, TBĐ 55 - đến hết thửa 459, TBĐ 38 (khu quy hoạch dân cư) và hết thửa 728, TBĐ 38 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 326, TBĐ 56 (đất xưởng cưa) - đến hết thửa 32, TBĐ 55 (giáp cống qua đường) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - đến hết thửa 326, TBĐ 56 (đất xưởng cưa) | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |