STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, TBĐ 55) và giáp thửa 142, TBĐ 55 - đến giáp thửa 53, TBĐ 55 (cạnh cổng nghĩa trang Đại Ninh) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 56 và giáp thửa 337, TBĐ 56 - đến đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, TBĐ 55) và hết thửa 142, TBĐ 55 | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 35, TBĐ 69 - đến ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 56 và hết thửa 337, TBĐ 56 | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 69 và giáp thửa 71, TBĐ 69 - đến hết thửa 35, TBĐ 69 | 6.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 224, TBĐ 69) - đến ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 69 và hết thửa 71, TBĐ 69 | 6.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |